Đọc nhanh: 鹞鹰 (diêu ưng). Ý nghĩa là: diều hâu; chim diều hâu.
鹞鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diều hâu; chim diều hâu
雀鹰的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鹰
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鹞›
鹰›