Đọc nhanh: 滑雪板底部覆盖物 (hoạt tuyết bản để bộ phú cái vật). Ý nghĩa là: Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết.
滑雪板底部覆盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板底部覆盖物
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
- 校舍 的 屋顶 上 覆盖 着 积雪
- Trên mái nhà của tòa nhà trường đang được phủ đầy tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
板›
滑›
物›
盖›
覆›
部›
雪›