Đọc nhanh: 茶点 (trà điểm). Ý nghĩa là: trà bánh; nước trà và món điểm tâm. Ví dụ : - 准备一些茶点招待客人,也就过得去了。 Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.. - 全份茶点。 một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.
茶点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà bánh; nước trà và món điểm tâm
茶水和点心
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
- 全份 茶点
- một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶点
- 全份 茶点
- một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 茶 中续 点奶 口感 佳
- Trong trà thêm chút sữa sẽ có vị ngon hơn.
- 点心 通常 配茶 一起 享用
- Điểm tâm thường được thưởng thức cùng một tách trà.
- 我们 在 下午 四点 钟 喝茶
- Chúng tôi uống trà lúc 4 giờ chiều.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
茶›