Đọc nhanh: 茶梅 (trà mai). Ý nghĩa là: cây dầu sở.
茶梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dầu sở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶梅
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
茶›