Đọc nhanh: 茶镜 (trà kính). Ý nghĩa là: kính nâu; kính màu trà.
茶镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính nâu; kính màu trà
用茶晶或茶色玻璃做镜片的眼睛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶镜
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
镜›