茶镜 chá jìng
volume volume

Từ hán việt: 【trà kính】

Đọc nhanh: 茶镜 (trà kính). Ý nghĩa là: kính nâu; kính màu trà.

Ý Nghĩa của "茶镜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính nâu; kính màu trà

用茶晶或茶色玻璃做镜片的眼睛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶镜

  • volume volume

    - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • volume volume

    - 高倍 gāobèi 望远镜 wàngyuǎnjìng

    - viễn vọng kính có độ phóng đại lớn

  • volume volume

    - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 红茶 hóngchá hěn 出名 chūmíng

    - tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 茶文化 cháwénhuà

    - Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.

  • volume volume

    - 丽丽 lìlì kuài gěi 客人 kèrén 沏茶 qīchá

    - Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao