Đọc nhanh: 人造咖啡 (nhân tạo già phê). Ý nghĩa là: Cà phê nhân tạo.
人造咖啡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cà phê nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造咖啡
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 三 听 咖啡
- ba hộp cà phê
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
咖›
啡›
造›