Đọc nhanh: 茱莉雅 (thù lị nhã). Ý nghĩa là: Julia (tên).
茱莉雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茱莉雅
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 茱莉亚 对 我 有求必应
- Julia muốn cho tôi tất cả những gì tôi muốn.
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茱›
莉›
雅›