Đọc nhanh: 草泥马 (thảo nê mã). Ý nghĩa là: ngựa bùn cỏ, được sử dụng để thay thế cho 肏你 媽 | 肏你 妈 , để chế nhạo hoặc tránh kiểm duyệt trên Internet.
草泥马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa bùn cỏ
grass mud horse
✪ 2. được sử dụng để thay thế cho 肏你 媽 | 肏你 妈 , để chế nhạo hoặc tránh kiểm duyệt trên Internet
used as a substitute for 肏你媽|肏你妈 [càonǐmā], to mock or avoid censorship on the Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草泥马
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 马 吃 了 三个 草 把
- Con ngựa ăn hết 3 bó cỏ.
- 他 每天 都 喂 马 吃 草
- Anh ấy mỗi ngày đều cho ngựa ăn cỏ.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
草›
马›