Đọc nhanh: 茱莉亚 (thù lị á). Ý nghĩa là: Julia (tên). Ví dụ : - 我是在说茱莉亚 Tôi đang nói về Julia.
茱莉亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茱莉亚
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 茱莉亚 对 我 有求必应
- Julia muốn cho tôi tất cả những gì tôi muốn.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
茱›
莉›