Đọc nhanh: 茱莉娅 (thù lị á). Ý nghĩa là: Julia (tên).
茱莉娅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茱莉娅
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 茱莉亚 对 我 有求必应
- Julia muốn cho tôi tất cả những gì tôi muốn.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娅›
茱›
莉›