Đọc nhanh: 茨冈 (tì cương). Ý nghĩa là: (loan báo) tzigane, gypsy.
茨冈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (loan báo) tzigane
(loanword) tzigane
✪ 2. gypsy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨冈
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
茨›