茯苓 fúlíng
volume volume

Từ hán việt: 【phục linh】

Đọc nhanh: 茯苓 (phục linh). Ý nghĩa là: Wolfiporia Extensa (một loại nấm phân hủy gỗ), fu ling, tuckahoe.

Ý Nghĩa của "茯苓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茯苓 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Wolfiporia Extensa (một loại nấm phân hủy gỗ)

Wolfiporia extensa (a wood-decay fungus)

✪ 2. fu ling

✪ 3. tuckahoe

✪ 4. phục linh

寄生在松树根上的菌类植物, 形状像甘薯, 外皮黑褐色, 里面白色或粉红色, 可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茯苓

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOII (廿人戈戈)
    • Bảng mã:U+82D3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOIK (廿人戈大)
    • Bảng mã:U+832F
    • Tần suất sử dụng:Thấp