部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phục linh】
Đọc nhanh: 茯苓 (phục linh). Ý nghĩa là: Wolfiporia Extensa (một loại nấm phân hủy gỗ), fu ling, tuckahoe.
茯苓 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Wolfiporia Extensa (một loại nấm phân hủy gỗ)
Wolfiporia extensa (a wood-decay fungus)
✪ 2. fu ling
✪ 3. tuckahoe
✪ 4. phục linh
寄生在松树根上的菌类植物, 形状像甘薯, 外皮黑褐色, 里面白色或粉红色, 可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茯苓
苓›
Tập viết
茯›