茨菰 cí gū
volume volume

Từ hán việt: 【tì cô】

Đọc nhanh: 茨菰 (tì cô). Ý nghĩa là: cây củ từ.

Ý Nghĩa của "茨菰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茨菰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây củ từ

多年生草本植物,生在水田里,叶子象箭头,开白花地下有球茎,黄白色或青白色可以吃慈姑; 这种植物的地下茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨菰

  • volume volume

    - 支持 zhīchí 莱布尼茨 láibùnící

    - Tôi là người Leibniz.

  • volume volume

    - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • volume volume

    - 劳伦 láolún · 雷诺 léinuò le

    - Lauren Reynolds đã chết.

  • volume volume

    - 安东尼 āndōngní 盖茨 gàicí 悲剧 bēijù duō le

    - Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.

  • volume volume

    - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • volume volume

    - gēn 罗伯茨 luóbócí shuō le 喝酒 hējiǔ de shì

    - Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.

  • volume volume

    - jiào 盖茨 gàicí 是因为 shìyīnwèi 我们 wǒmen zài 聚会 jùhuì de 时候 shíhou

    - Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNDO (廿弓木人)
    • Bảng mã:U+83F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp