Đọc nhanh: 茨菰 (tì cô). Ý nghĩa là: cây củ từ.
茨菰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây củ từ
多年生草本植物,生在水田里,叶子象箭头,开白花地下有球茎,黄白色或青白色可以吃慈姑; 这种植物的地下茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨菰
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茨›
菰›