volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ.từ】

Đọc nhanh: (tì.tỳ.từ). Ý nghĩa là: lợp (bằng tranh hoặc bằng lá); mái rạ; mái tranh, cây ké; quả ké. Ví dụ : - 我更喜欢菲茨杰拉德而不是海明威 Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.. - 盖茨来大学里演讲 Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.. - 我爸觉得自己是布特·雷诺茨[演员] Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lợp (bằng tranh hoặc bằng lá); mái rạ; mái tranh

用茅或苇盖屋子

Ví dụ:
  • volume volume

    - gèng 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé ér 不是 búshì 海明威 hǎimíngwēi

    - Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.

  • volume volume

    - 盖茨 gàicí lái 大学 dàxué 演讲 yǎnjiǎng

    - Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 布特 bùtè · 雷诺 léinuò 演员 yǎnyuán

    - Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.

  • volume volume

    - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • volume volume

    - 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé kào 这个 zhègè hùn de 不错 bùcuò a

    - Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. cây ké; quả ké

蒺藜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 支持 zhīchí 莱布尼茨 láibùnící

    - Tôi là người Leibniz.

  • volume volume

    - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • volume volume

    - 劳伦 láolún · 雷诺 léinuò le

    - Lauren Reynolds đã chết.

  • volume volume

    - 安东尼 āndōngní 盖茨 gàicí 悲剧 bēijù duō le

    - Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.

  • volume volume

    - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • volume volume

    - gēn 罗伯茨 luóbócí shuō le 喝酒 hējiǔ de shì

    - Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.

  • volume volume

    - jiào 盖茨 gàicí 是因为 shìyīnwèi 我们 wǒmen zài 聚会 jùhuì de 时候 shíhou

    - Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao