Đọc nhanh: 茫崖 (mang nhai). Ý nghĩa là: Phân khu cấp quận Mang'ai của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai.
✪ 1. Phân khu cấp quận Mang'ai của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai
Mang'ai county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茫崖
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 你 显得 茫然
- Bạn trông rất chán nản.
- 因为 离得 远 , 估不出 山崖 的 高低
- vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
茫›