Đọc nhanh: 范斯坦 (phạm tư thản). Ý nghĩa là: Dianne Feinstein (1933-), Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ California.
范斯坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dianne Feinstein (1933-), Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ California
Dianne Feinstein (1933-), US Senator from California
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范斯坦
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
斯›
范›