茂林 mào lín
volume volume

Từ hán việt: 【mậu lâm】

Đọc nhanh: 茂林 (mậu lâm). Ý nghĩa là: Thị trấn Maolin ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.

Ý Nghĩa của "茂林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Maolin ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan

Maolin township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茂林

  • volume volume

    - 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - rừng cây rậm rạp.

  • volume volume

    - 时近 shíjìn 深秋 shēnqiū 繁茂 fánmào de 竹林 zhúlín 变得 biànde 苍黄 cānghuáng le

    - trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 树林 shùlín 枝叶 zhīyè 芊绵 qiānmián mào

    - Rừng cây cành lá um tùm.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn 穿过 chuānguò 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - Tầm nhìn của tôi vượt qua những cây cối rậm rạp.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山以东 shānyǐdōng shì 茂密 màomì de 森林 sēnlín

    - Phía đông ngọn núi này là khu rừng rậm rạp.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Cánh rừng này rất rậm rạp.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì yǒu 茂林修竹 màolínxiūzhú 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Nơi này có rừng rậm tre dài, phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIH (廿戈竹)
    • Bảng mã:U+8302
    • Tần suất sử dụng:Cao