英才 yīngcái
volume volume

Từ hán việt: 【anh tài】

Đọc nhanh: 英才 (anh tài). Ý nghĩa là: anh tài (người tài trí xuất chúng, thường chỉ thanh niên), tài trí hơn người; tài trí kiệt xuất. Ví dụ : - 一代英才 một thế hệ anh tài. - 英才盖世 anh tài cái thế

Ý Nghĩa của "英才" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英才 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anh tài (người tài trí xuất chúng, thường chỉ thanh niên)

才智出众的人 (多指青年)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一代 yídài 英才 yīngcái

    - một thế hệ anh tài

✪ 2. tài trí hơn người; tài trí kiệt xuất

杰出的才智

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英才 yīngcái 盖世 gàishì

    - anh tài cái thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英才

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 盖世 gàishì

    - anh tài cái thế

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • volume volume

    - 一代 yídài 英才 yīngcái

    - một thế hệ anh tài

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - de 英俊 yīngjùn 才华 cáihuá 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao