Đọc nhanh: 英国斗牛犬 (anh quốc đẩu ngưu khuyển). Ý nghĩa là: Chó Bun Anh trắng.
英国斗牛犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Bun Anh trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国斗牛犬
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
斗›
牛›
犬›
英›