Đọc nhanh: 美国斗牛犬 (mĩ quốc đẩu ngưu khuyển). Ý nghĩa là: Chó bull Mỹ.
美国斗牛犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó bull Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国斗牛犬
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他 是 一名 来自 美国 的 留学生
- anh ấy là du học sinh đến từ Mỹ
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
斗›
牛›
犬›
美›