Đọc nhanh: 斗牛犬 (đẩu ngưu khuyển). Ý nghĩa là: Chó bull Anh.
斗牛犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó bull Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛犬
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 我 可能 得 借 一下 邻居 的 牛头 犬 了
- Tôi có thể phải mượn con chó chăn bò của người hàng xóm.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
牛›
犬›