Đọc nhanh: 英国人 (anh quốc nhân). Ý nghĩa là: người Anh, Người Anh.
英国人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người Anh
British people
✪ 2. Người Anh
British person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国人
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 英国人 很 喜欢 讨论 天气
- Người Anh rất thích thảo luận về thời tiết.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
国›
英›