Đọc nhanh: 苯甲醛 (bản giáp thuyên). Ý nghĩa là: benzandehit C6H5CHO, anđehit thơm đơn giản nhất.
苯甲醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benzandehit C6H5CHO, anđehit thơm đơn giản nhất
benzaldehyde C6H5CHO, the simplest aromatic aldehyde
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯甲醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
苯›
醛›