Đọc nhanh: 苦海茫茫 (khổ hải mang mang). Ý nghĩa là: biển đắng bao la (thành ngữ).
苦海茫茫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển đắng bao la (thành ngữ)
sea of bitterness is vast (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦海茫茫
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 他 有点 茫然
- Cậu ấy có hơi hoang mang.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
苦›
茫›