Đọc nhanh: 苯那辛 (bản na tân). Ý nghĩa là: benactyzine.
苯那辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. benactyzine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯那辛
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 那个 抄写员 辛勤工作 来 养家
- Người sao chép đó làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 在 辛辛那提 都 能 听见 了
- Cincinnati có thể nghe thấy bạn.
- 她 是从 辛辛那提 驱车 前来 的
- Cô ấy lái xe đến từ Cincinnati.
- 我 不用 跑 去 辛辛那提 才能 打 回来
- Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 那种 调料 有辛 的 口感
- Gia vị đó có vị cay.
- 杰 可以 和 那个 玛克辛 一起 吃
- Jay có thể ở lại với Maxine đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苯›
辛›
那›