Đọc nhanh: 苦草 (khổ thảo). Ý nghĩa là: rong mái trèo.
苦草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong mái trèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苦›
草›