Đọc nhanh: 苦味酸 (khổ vị toan). Ý nghĩa là: Axit picric.
苦味酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axit picric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦味酸
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 这汤 味道 很 苦
- Thang thuốc này vị rất đắng.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 茶味 浓 , 口感 略 苦涩
- Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
苦›
酸›