Đọc nhanh: 苦参 (khổ sâm). Ý nghĩa là: khổ sâm; cây khổ sâm.
苦参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khổ sâm; cây khổ sâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦参
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
苦›