Đọc nhanh: 苦不堪言 (khổ bất kham ngôn). Ý nghĩa là: Vô cùng khốn khổ.
苦不堪言 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vô cùng khốn khổ
苦不堪言,汉语成语,拼音是kǔ bù kān yán,意思是指痛苦或困苦到了极点,已经不能用言语来表达。出自《乐善录·刘贡父》。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦不堪言
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 奔走 终日 , 苦不堪言
- bôn ba suốt ngày, khổ không chịu nổi.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 大 饥荒 让 人们 痛苦不堪
- Nạn đói lớn khiến mọi người đau khổ.
- 这些 艰苦 的 工作 使 我 疲惫不堪
- Các công việc khó khăn này đã làm tôi mệt mỏi đến tận cùng.
- 不苟言笑
- không nói cười tuỳ tiện
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
堪›
苦›
言›