Đọc nhanh: 若望福音 (nhược vọng phúc âm). Ý nghĩa là: Tin Mừng theo St John.
若望福音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin Mừng theo St John
Gospel according to St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若望福音
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 他 渴望 得到 幸福
- Anh khao khát hạnh phúc.
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 我 希望 余生 幸福
- Tôi hy vọng quãng đời còn lại hạnh phúc.
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 政府 希望 福利 所有 公民
- Chính phủ hy vọng mang lại phúc lợi cho tất cả công dân.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 她 盼望 拥有 幸福 的 生活
- Cô hy vọng sẽ có một cuộc sống hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
福›
若›
音›