Đọc nhanh: 符类福音 (phù loại phúc âm). Ý nghĩa là: các sách phúc âm khái quát (tức là Ma-thi-ơ, Mác và Lu-ca, với những lời tường thuật và niên đại tương tự).
符类福音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các sách phúc âm khái quát (tức là Ma-thi-ơ, Mác và Lu-ca, với những lời tường thuật và niên đại tương tự)
synoptic gospels (i.e. Matthew, Mark and Luke, with similar accounts and chronology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符类福音
- 这个 音符 是 尺音
- Nốt nhạc này là âm xế.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 你 喜欢 哪 一类 音乐 ?
- Bạn thích loại nhạc nào?
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
符›
类›
音›