苤蓝 piě lán
volume volume

Từ hán việt: 【phiết lam】

Đọc nhanh: 苤蓝 (phiết lam). Ý nghĩa là: cây su hào; su hào, củ su hào.

Ý Nghĩa của "苤蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苤蓝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây su hào; su hào

甘蓝的一种,叶子卵形或长圆形,有长柄,叶片有波状缺刻或裂片,花黄白色茎部发达,扁圆形,肉质,是普通蔬菜

✪ 2. củ su hào

这种植物的茎也叫球茎甘蓝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苤蓝

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng shuā zhe 淡淡的 dàndànde 蓝色 lánsè

    - Bức tường được sơn màu xanh nhạt.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 翔于 xiángyú 蓝天 lántiān

    - Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - 似蓝非 shìlánfēi lán

    - như màu xanh lam mà không phải xanh lam.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi chéng 深蓝色 shēnlánsè

    - Biển hiện lên màu xanh đậm.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 建设 jiànshè de 蓝图 lántú

    - bản kế hoạch kiến thiết đất nước.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 短裤 duǎnkù

    - Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 时光 shíguāng 洪流 hóngliú 一去不复返 yīqùbùfùfǎn 宝蓝 bǎolán zài 心底 xīndǐ 永远 yǒngyuǎn dōu huì yǒu 一个 yígè 位置 wèizhi

    - Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Piě
    • Âm hán việt: Phiết
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFM (廿一火一)
    • Bảng mã:U+82E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao