pīn
volume volume

Từ hán việt: 【phanh】

Đọc nhanh: (phanh). Ý nghĩa là: thông dâm; gian dâm. Ví dụ : - 姘夫。 dâm phu; gian phu.. - 姘妇。 dâm phụ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông dâm; gian dâm

非夫妻关系而发生性行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姘夫 pīnfū

    - dâm phu; gian phu.

  • volume volume

    - 姘妇 pīnfù

    - dâm phụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 姘夫 pīnfū

    - dâm phu; gian phu.

  • volume volume

    - 姘妇 pīnfù

    - dâm phụ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Pīn
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:フノ一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTT (女廿廿)
    • Bảng mã:U+59D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp