部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phanh】
Đọc nhanh: 姘 (phanh). Ý nghĩa là: thông dâm; gian dâm. Ví dụ : - 姘夫。 dâm phu; gian phu.. - 姘妇。 dâm phụ.
姘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông dâm; gian dâm
非夫妻关系而发生性行为
- 姘夫 pīnfū
- dâm phu; gian phu.
- 姘妇 pīnfù
- dâm phụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姘
姘›
Tập viết