piè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phất phới; phần phật (áo bay).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phất phới; phần phật (áo bay)

〖瞥屑〗 (pièxiè) 形容衣服飘动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶フノ一
    • Thương hiệt:FKV (火大女)
    • Bảng mã:U+5AF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶フノ一
    • Thương hiệt:FKV (火大女)
    • Bảng mã:U+5AF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp