Đọc nhanh: 苗期 (miêu kì). Ý nghĩa là: (nông nghiệp) giai đoạn cây con.
苗期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nông nghiệp) giai đoạn cây con
(agriculture) seedling stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗期
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
苗›