Đọc nhanh: 苗栗 (miêu lật). Ý nghĩa là: Thành phố và quận Miaoli ở tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thành phố và quận Miaoli ở tây bắc Đài Loan
Miaoli city and county in northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗栗
- 出苗 整齐
- nẩy mầm rất đều
- 你 把 苗疏 一疏
- Bạn phân thưa mạ ra một chút.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 农民 们 正在 地 里间 秧苗
- Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
苗›