Đọc nhanh: 苗床 (miêu sàng). Ý nghĩa là: ruộng ươm; vườn ươm; đất ươm.
苗床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng ươm; vườn ươm; đất ươm
培育作物幼苗的天地用人工方法加温,促使秧苗生长的叫温床, 只有玻璃窗等设备而利用太阳热力保温的叫冷床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
苗›