苔绿色 tái lǜsè
volume volume

Từ hán việt: 【đài lục sắc】

Đọc nhanh: 苔绿色 (đài lục sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh rêu.

Ý Nghĩa của "苔绿色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

苔绿色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu xanh rêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苔绿色

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • volume volume

    - 叶绿素 yèlǜsù shì 生长 shēngzhǎng zài 植物 zhíwù zhōng de 绿色 lǜsè 物质 wùzhì néng 吸收 xīshōu 阳光 yángguāng 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 绿色 lǜsè 作为 zuòwéi 背景色 bèijǐngsè

    - Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.

  • volume volume

    - de 手套 shǒutào shì 绿色 lǜsè de

    - Găng tay của tớ màu xanh.

  • volume volume

    - tài 适合 shìhé 穿 chuān 绿色 lǜsè de 衣服 yīfú

    - Tớ không hợp với mấy bộ đồ màu xanh lắm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 提倡 tíchàng 绿色 lǜsè 出行 chūxíng

    - Chúng ta nên thúc đẩy du lịch xanh.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng 绿色 lǜsè de 自行车 zìxíngchē

    - Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIR (廿戈口)
    • Bảng mã:U+82D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình