Đọc nhanh: 苏轼 (tô thức). Ý nghĩa là: Su Shi (1037-1101), còn được gọi là Su Dongpo 蘇東坡 | 苏东坡 nhà văn và nhà thư pháp thời Bắc Tống, một trong hai cha con Tam Sư 三蘇 | 三苏 và một trong Bát đại nhân của Đường và Tống.
苏轼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Su Shi (1037-1101), còn được gọi là Su Dongpo 蘇東坡 | 苏东坡 nhà văn và nhà thư pháp thời Bắc Tống
Su Shi (1037-1101), also known as Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡 [Su1Dōngpō] northern Song Dynasty writer and calligrapher
✪ 2. một trong hai cha con Tam Sư 三蘇 | 三苏 và một trong Bát đại nhân của Đường và Tống
one of the Three Su father and sons 三蘇|三苏 [SānSu1] and one of the Eight Giants of Tang and Song Prose 唐宋八大家 [TángSòngBāDàjiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏轼
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苏›
轼›