shì
volume volume

Từ hán việt: 【thức】

Đọc nhanh: (thức). Ý nghĩa là: đòn gỗ vịn tay trước xe; tó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn gỗ vịn tay trước xe; tó

古代车厢前面用作扶手的横木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一フ丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIPM (大手戈心一)
    • Bảng mã:U+8F7C
    • Tần suất sử dụng:Cao