Đọc nhanh: 苞粟 (bao túc). Ý nghĩa là: Ngô, bắp.
苞粟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngô
corn
✪ 2. bắp
maize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苞粟
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含苞
- đương nụ
- 花苞
- nụ hoa
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粟›
苞›