Đọc nhanh: 苏胺酸 (tô át toan). Ý nghĩa là: axit glutamic.
苏胺酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit glutamic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏胺酸
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胺›
苏›
酸›