苏胺酸 sū ān suān
volume volume

Từ hán việt: 【tô át toan】

Đọc nhanh: 苏胺酸 (tô át toan). Ý nghĩa là: axit glutamic.

Ý Nghĩa của "苏胺酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苏胺酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. axit glutamic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏胺酸

  • volume volume

    - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù 不太酸 bùtàisuān

    - Lưng của anh ấy không quá mỏi.

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒 sūxǐng le

    - anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒过来 sūxǐngguòlái le

    - Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 正在 zhèngzài 复苏 fùsū

    - Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJV (月十女)
    • Bảng mã:U+80FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao