Đọc nhanh: 苏绣 (tô tú). Ý nghĩa là: gấm Tô Châu; hàng thêu Tô Châu.
苏绣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấm Tô Châu; hàng thêu Tô Châu
江苏苏州出产的刺绣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏绣
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 你 绣 得 了 这 图案 吗 ?
- Bạn có thêu được hoa văn này không?
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绣›
苏›