Đọc nhanh: 苏子 (tô tử). Ý nghĩa là: hạt tía tô.
苏子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt tía tô
白苏和紫苏的种子,可以榨油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏子
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 天亮 了 , 整个 村子 开始 苏醒
- trời sáng rồi, cả làng đang dần thức giấc.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
苏›