Đọc nhanh: 广绣 (quảng tú). Ý nghĩa là: hàng thêu Quảng Đông; đồ thêu Quảng Đông.
广绣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng thêu Quảng Đông; đồ thêu Quảng Đông
广东出产的刺绣也叫粤绣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广绣
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
绣›