刺绣 cìxiù
volume volume

Từ hán việt: 【thích tú】

Đọc nhanh: 刺绣 (thích tú). Ý nghĩa là: thêu; thêu thùa; thêu dệt, hàng thêu; đồ thêu; đồ trang trí; điều thêu dệt. Ví dụ : - 再来一轴线我就可以完成这幅刺绣了。 Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.. - 她很会刺绣. Cô ấy rất giỏi thêu thùa.

Ý Nghĩa của "刺绣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺绣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thêu; thêu thùa; thêu dệt

手工艺的一种,用彩色丝线在丝织品或布上绣成花鸟、景物等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再来 zàilái 轴线 zhóuxiàn jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng zhè 刺绣 cìxiù le

    - Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 刺绣 cìxiù

    - Cô ấy rất giỏi thêu thùa.

✪ 2. hàng thêu; đồ thêu; đồ trang trí; điều thêu dệt

刺绣工艺的产品,如苏绣、湘绣等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺绣

  • volume volume

    - 这绒 zhèróng 用来 yònglái 刺绣 cìxiù

    - Chỉ thêu này dùng để thêu.

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - jīn shàng yǒu 刺绣 cìxiù 花纹 huāwén

    - Trên vạt áo có thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 长于 chángyú 刺绣 cìxiù

    - Cô ấy giỏi về thêu thùa.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 刺绣 cìxiù

    - Cô ấy rất giỏi thêu thùa.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 特别 tèbié 刺激 cìjī

    - Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • volume volume

    - 再来 zàilái 轴线 zhóuxiàn jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng zhè 刺绣 cìxiù le

    - Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao