Đọc nhanh: 苏白 (tô bạch). Ý nghĩa là: tiếng Tô Châu, lời nói trong kịch bằng tiếng Tô Châu.
苏白 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Tô Châu
苏州话
✪ 2. lời nói trong kịch bằng tiếng Tô Châu
昆曲等剧中用苏州话说的道白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏白
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
苏›