苏丹 sūdān
volume volume

Từ hán việt: 【tô đan】

Đọc nhanh: 苏丹 (tô đan). Ý nghĩa là: Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi), Xu-đăng; Sudan. Ví dụ : - 我曾经被派往达尔福尔[苏丹] Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

Ý Nghĩa của "苏丹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi)

某些伊斯兰教国家最高统治者的称号 (阿拉伯sultān)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

✪ 2. Xu-đăng; Sudan

苏丹非洲东北部一国家,位于埃及南部史前时期就有人类居住,该地区曾被埃及在1820-1822年征服,1899年以后由英国和埃及其同管理苏丹在1956年取得独立喀土穆是苏丹首都,也是第一 大城市人口38,114,160 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏丹

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使 shǐ 一位 yīwèi 晕倒 yūndǎo de 老人 lǎorén 苏醒过来 sūxǐngguòlái

    - họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao