Đọc nhanh: 苏打 (tô đả). Ý nghĩa là: sô-đa. Ví dụ : - 这是小苏打粉吗 Đó có phải là muối nở không?
苏打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sô-đa
无机化合物,成分是碳酸钠 (Na2 CO3) ,白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性是玻璃、造纸、肥皂、洗涤剂、纺织、制革等工业的重要原料,也用来软化硬水也叫纯碱 (英soda)
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏打
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
苏›