Đọc nhanh: 苏瓦 (tô ngoã). Ý nghĩa là: Xu-va; Suva (thủ đô Phi-gi).
苏瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu-va; Suva (thủ đô Phi-gi)
斐济首都,位于维提岛东南海岸,是商业及运输中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏瓦
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
苏›